Có 2 kết quả:

化学工业 huà xué gōng yè ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ化學工業 huà xué gōng yè ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chemical industry, abbr. to 化工[hua4 gong1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chemical industry, abbr. to 化工[hua4 gong1]

Bình luận 0